morale booster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morale booster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morale booster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morale booster.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • morale booster

    Similar:

    morale building: anything that serves to increase morale

    the sight of flowers every morning was my morale builder

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).