squadron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squadron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squadron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squadron.

Từ điển Anh Việt

  • squadron

    /'skwɔdrən/

    * danh từ

    (quân sự) đội kỵ binh

    (hàng hải) đội tàu

    (hàng không) đội máy bay

    bombing squadron: đội máy bay ném bom

    đội, đội ngũ

    * ngoại động từ

    họp thành đội, tổ chức thành đội ngũ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squadron

    a cavalry unit consisting of two or more troops and headquarters and supporting arms

    an air force unit larger than a flight and smaller than a group

    a naval unit that is detached from the fleet for a particular task