prowl car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prowl car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prowl car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prowl car.
Từ điển Anh Việt
prowl car
/prowl car/
* danh từ
xe đi tuần (của công an)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prowl car
Similar:
cruiser: a car in which policemen cruise the streets; equipped with radiotelephonic communications to headquarters
Synonyms: police cruiser, patrol car, police car, squad car