prowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prowl.
Từ điển Anh Việt
prowl
/prowl/
* danh từ
sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn
to take a prowl about the streets: đi vơ vẩn quanh phố
* nội động từ
lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi
(nghĩa bóng) lảng vảng, đi vơ vẩn
* ngoại động từ
lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh (phố...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prowl
the act of prowling (walking about in a stealthy manner)
move about in or as if in a predatory manner
The suspicious stranger prowls the streets of the town
loiter about, with no apparent aim
Synonyms: lurch