prowler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prowler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prowler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prowler.

Từ điển Anh Việt

  • prowler

    /prowler/

    * danh từ

    thú đi rình mò kiếm mồi

    kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prowler

    someone who prowls or sneaks about; usually with unlawful intentions

    Synonyms: sneak, stalker