stalker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stalker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stalker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stalker.

Từ điển Anh Việt

  • stalker

    /'stɔ:kə/

    * danh từ

    người đi oai vệ, người đi hiên ngang

    người đi lén theo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stalker

    someone who walks with long stiff strides

    someone who stalks game

    Similar:

    prowler: someone who prowls or sneaks about; usually with unlawful intentions

    Synonyms: sneak