cruiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cruiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cruiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cruiser.
Từ điển Anh Việt
cruiser
/'kru:zə/
* danh từ
(hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cruiser
a car in which policemen cruise the streets; equipped with radiotelephonic communications to headquarters
Synonyms: police cruiser, patrol car, police car, prowl car, squad car
a large fast warship; smaller than a battleship and larger than a destroyer
Similar:
cabin cruiser: a large motorboat that has a cabin and plumbing and other conveniences necessary for living on board
Synonyms: pleasure boat, pleasure craft