cruiserweight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cruiserweight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cruiserweight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cruiserweight.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cruiserweight
Similar:
light heavyweight: a professional boxer who weighs between 169 and 175 pounds
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).