pleasure boat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pleasure boat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleasure boat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleasure boat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pleasure boat
Similar:
cabin cruiser: a large motorboat that has a cabin and plumbing and other conveniences necessary for living on board
Synonyms: cruiser, pleasure craft
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pleasure
- pleasureless
- pleasure boat
- pleasure trip
- pleasure-boat
- pleasure-lady
- pleasure-trip
- pleasure craft
- pleasure-craft
- pleasure-house
- pleasure fishes
- pleasure garden
- pleasure ground
- pleasure places
- pleasure seeker
- pleasure-garden
- pleasure-ground
- pleasure-seeking
- pleasure principle
- pleasure-pain principle
- pleasure-unpleasure principle