pleasure fishes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pleasure fishes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleasure fishes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleasure fishes.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pleasure fishes
* kỹ thuật
môi trường:
cá cảnh
Từ liên quan
- pleasure
- pleasureless
- pleasure boat
- pleasure trip
- pleasure-boat
- pleasure-lady
- pleasure-trip
- pleasure craft
- pleasure-craft
- pleasure-house
- pleasure fishes
- pleasure garden
- pleasure ground
- pleasure places
- pleasure seeker
- pleasure-garden
- pleasure-ground
- pleasure-seeking
- pleasure principle
- pleasure-pain principle
- pleasure-unpleasure principle