pleasure craft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pleasure craft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleasure craft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleasure craft.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pleasure craft
* kỹ thuật
xây dựng:
tàu ngoạn cảnh (trên biển)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pleasure craft
Similar:
cabin cruiser: a large motorboat that has a cabin and plumbing and other conveniences necessary for living on board
Synonyms: cruiser, pleasure boat
Từ liên quan
- pleasure
- pleasureless
- pleasure boat
- pleasure trip
- pleasure-boat
- pleasure-lady
- pleasure-trip
- pleasure craft
- pleasure-craft
- pleasure-house
- pleasure fishes
- pleasure garden
- pleasure ground
- pleasure places
- pleasure seeker
- pleasure-garden
- pleasure-ground
- pleasure-seeking
- pleasure principle
- pleasure-pain principle
- pleasure-unpleasure principle