cabin cruiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cabin cruiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabin cruiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabin cruiser.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cabin cruiser
a large motorboat that has a cabin and plumbing and other conveniences necessary for living on board
Synonyms: cruiser, pleasure boat, pleasure craft
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cabin
- cabinet
- cabin boy
- cabin car
- cabin-boy
- cabinetry
- cabin hook
- cabin class
- cabin fever
- cabin liner
- cabin-class
- cabinet bid
- cabinet leg
- cabinetwork
- cabinet lock
- cabinet roof
- cabinet type
- cabinet wall
- cabinet wood
- cabinet-work
- cabinetmaker
- cabin cruiser
- cabinet alarm
- cabinet bonds
- cabinet crowd
- cabinet drier
- cabinet frame
- cabinet maker
- cabinet-maker
- cabinetmaking
- cabin altitude
- cabin conveyer
- cabinet cooler
- cabinet drying
- cabinet-making
- cabin altimeter
- cabinet freezer
- cabinet froster
- cabinet-kitchen
- cabin assignment
- cabinet blancher
- cabinet minister
- cabinet security
- cabinet enclosure
- cabinet radiation
- cabinet front door
- cabinet monitoring
- cabinet projection
- cabin pulley cradle
- cabinet environment