cabinetwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cabinetwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabinetwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabinetwork.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cabinetwork
* kỹ thuật
công tác mộc
nghề mộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cabinetwork
woodwork finished by hand by a cabinetmaker
the craft of making furniture (especially furniture of high quality)
Synonyms: cabinetry