cabinetry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cabinetry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabinetry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabinetry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cabinetry

    Similar:

    cabinetwork: the craft of making furniture (especially furniture of high quality)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).