cabinet security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cabinet security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabinet security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabinet security.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cabinet security

    * kinh tế

    chứng khoán trong tù