cabinet enclosure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cabinet enclosure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabinet enclosure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabinet enclosure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cabinet enclosure
* kỹ thuật
toán & tin:
bọc bằng vỏ máy
Từ liên quan
- cabinet
- cabinetry
- cabinet bid
- cabinet leg
- cabinetwork
- cabinet lock
- cabinet roof
- cabinet type
- cabinet wall
- cabinet wood
- cabinet-work
- cabinetmaker
- cabinet alarm
- cabinet bonds
- cabinet crowd
- cabinet drier
- cabinet frame
- cabinet maker
- cabinet-maker
- cabinetmaking
- cabinet cooler
- cabinet drying
- cabinet-making
- cabinet freezer
- cabinet froster
- cabinet-kitchen
- cabinet blancher
- cabinet minister
- cabinet security
- cabinet enclosure
- cabinet radiation
- cabinet front door
- cabinet monitoring
- cabinet projection
- cabinet environment
- cabinet loudspeaker
- cabinet freeze-drier
- cabinet type hatcher
- cabinet-type smoke house
- cabinet t-type smoke-house
- cabinet freeze-drying plant