cabinet freeze-drier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cabinet freeze-drier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabinet freeze-drier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabinet freeze-drier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cabinet freeze-drier
* kỹ thuật
điện lạnh:
tủ sấy đông (lạnh)
tủ sấy đông lạnh
tủ sấy thăng hoa
Từ liên quan
- cabinet
- cabinetry
- cabinet bid
- cabinet leg
- cabinetwork
- cabinet lock
- cabinet roof
- cabinet type
- cabinet wall
- cabinet wood
- cabinet-work
- cabinetmaker
- cabinet alarm
- cabinet bonds
- cabinet crowd
- cabinet drier
- cabinet frame
- cabinet maker
- cabinet-maker
- cabinetmaking
- cabinet cooler
- cabinet drying
- cabinet-making
- cabinet freezer
- cabinet froster
- cabinet-kitchen
- cabinet blancher
- cabinet minister
- cabinet security
- cabinet enclosure
- cabinet radiation
- cabinet front door
- cabinet monitoring
- cabinet projection
- cabinet environment
- cabinet loudspeaker
- cabinet freeze-drier
- cabinet type hatcher
- cabinet-type smoke house
- cabinet t-type smoke-house
- cabinet freeze-drying plant