cabinet-making nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cabinet-making nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabinet-making giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabinet-making.
Từ điển Anh Việt
cabinet-making
/'kæbinit,meikiɳ/
* danh từ
(như) cabinet-work
(đùa cợt) sự lập chính phủ mới