cabinet minister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cabinet minister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabinet minister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabinet minister.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cabinet minister
a person who is a member of the cabinet
the job of a senior minister who is a member of the cabinet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cabinet
- cabinetry
- cabinet bid
- cabinet leg
- cabinetwork
- cabinet lock
- cabinet roof
- cabinet type
- cabinet wall
- cabinet wood
- cabinet-work
- cabinetmaker
- cabinet alarm
- cabinet bonds
- cabinet crowd
- cabinet drier
- cabinet frame
- cabinet maker
- cabinet-maker
- cabinetmaking
- cabinet cooler
- cabinet drying
- cabinet-making
- cabinet freezer
- cabinet froster
- cabinet-kitchen
- cabinet blancher
- cabinet minister
- cabinet security
- cabinet enclosure
- cabinet radiation
- cabinet front door
- cabinet monitoring
- cabinet projection
- cabinet environment
- cabinet loudspeaker
- cabinet freeze-drier
- cabinet type hatcher
- cabinet-type smoke house
- cabinet t-type smoke-house
- cabinet freeze-drying plant