cabinet environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cabinet environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabinet environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabinet environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cabinet environment

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    môi trường vỏ máy