cabinet-work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cabinet-work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabinet-work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabinet-work.

Từ điển Anh Việt

  • cabinet-work

    /'kæbinitwə:k/

    * danh từ ((cũng) cabinet-making)

    đồ gỗ mỹ thuật

    nghề làm đồ gỗ mỹ thuật