cabinet crowd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cabinet crowd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabinet crowd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabinet crowd.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cabinet crowd

    * kinh tế

    nhóm mua trái phiếu trong tù