cabin pulley cradle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cabin pulley cradle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabin pulley cradle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabin pulley cradle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cabin pulley cradle
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
khoang giàn giáo có ròng rọc
Từ liên quan
- cabin
- cabinet
- cabin boy
- cabin car
- cabin-boy
- cabinetry
- cabin hook
- cabin class
- cabin fever
- cabin liner
- cabin-class
- cabinet bid
- cabinet leg
- cabinetwork
- cabinet lock
- cabinet roof
- cabinet type
- cabinet wall
- cabinet wood
- cabinet-work
- cabinetmaker
- cabin cruiser
- cabinet alarm
- cabinet bonds
- cabinet crowd
- cabinet drier
- cabinet frame
- cabinet maker
- cabinet-maker
- cabinetmaking
- cabin altitude
- cabin conveyer
- cabinet cooler
- cabinet drying
- cabinet-making
- cabin altimeter
- cabinet freezer
- cabinet froster
- cabinet-kitchen
- cabin assignment
- cabinet blancher
- cabinet minister
- cabinet security
- cabinet enclosure
- cabinet radiation
- cabinet front door
- cabinet monitoring
- cabinet projection
- cabin pulley cradle
- cabinet environment