cabin class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cabin class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabin class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabin class.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cabin class
* kinh tế
khoang hạng hai (tàu khách)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cabin class
a class of accommodations on a ship or train or plane that are less expensive than first class accommodations
Synonyms: second class, economy class
Từ liên quan
- cabin
- cabinet
- cabin boy
- cabin car
- cabin-boy
- cabinetry
- cabin hook
- cabin class
- cabin fever
- cabin liner
- cabin-class
- cabinet bid
- cabinet leg
- cabinetwork
- cabinet lock
- cabinet roof
- cabinet type
- cabinet wall
- cabinet wood
- cabinet-work
- cabinetmaker
- cabin cruiser
- cabinet alarm
- cabinet bonds
- cabinet crowd
- cabinet drier
- cabinet frame
- cabinet maker
- cabinet-maker
- cabinetmaking
- cabin altitude
- cabin conveyer
- cabinet cooler
- cabinet drying
- cabinet-making
- cabin altimeter
- cabinet freezer
- cabinet froster
- cabinet-kitchen
- cabin assignment
- cabinet blancher
- cabinet minister
- cabinet security
- cabinet enclosure
- cabinet radiation
- cabinet front door
- cabinet monitoring
- cabinet projection
- cabin pulley cradle
- cabinet environment