economy class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
economy class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economy class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economy class.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
economy class
* kinh tế
giá thấp
hạng du lịch
hạng thông dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
economy class
Similar:
cabin class: a class of accommodations on a ship or train or plane that are less expensive than first class accommodations
Synonyms: second class
Từ liên quan
- economy
- economy jet
- economy run
- economy size
- economy test
- economy type
- economy class
- economy hotel
- economy device
- economy growth
- economy impact
- economy 's need
- economy anatomy
- economy measures
- economy of scale
- economy of scope
- economy of space
- economy of energy
- economy-size pack
- economy phenomenon
- economy, household
- economy life period
- economy of high wages
- economy of integration
- economy of mass production
- economy led by the public sector