economy of scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economy of scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economy of scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economy of scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economy of scale

    * kinh tế

    lợi thuế quy mô

    * kỹ thuật

    kinh tế qui mô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • economy of scale

    the saving in cost of production that is due to mass production