economy device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economy device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economy device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economy device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economy device

    * kỹ thuật

    ô tô:

    bộ phận tiết kiệm xăng