economy anatomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economy anatomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economy anatomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economy anatomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economy anatomy

    * kinh tế

    giải phẫu kinh tế