economy, household nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economy, household nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economy, household giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economy, household.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economy, household

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    kinh tế hộ gia đình