economy life period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economy life period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economy life period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economy life period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economy life period

    * kỹ thuật

    tuổi thọ kinh tế

    cơ khí & công trình:

    tuổi thọ sinh lợi