economy size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
economy size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economy size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economy size.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
economy size
* kinh tế
cỡ kinh tế
sự đóng kiện có tính kinh tế
Từ liên quan
- economy
- economy jet
- economy run
- economy size
- economy test
- economy type
- economy class
- economy hotel
- economy device
- economy growth
- economy impact
- economy 's need
- economy anatomy
- economy measures
- economy of scale
- economy of scope
- economy of space
- economy of energy
- economy-size pack
- economy phenomenon
- economy, household
- economy life period
- economy of high wages
- economy of integration
- economy of mass production
- economy led by the public sector