second class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second class.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second class

    not the highest rank in a classification

    not the highest quality in a classification

    by second class conveyance

    we traveled second class

    Similar:

    cabin class: a class of accommodations on a ship or train or plane that are less expensive than first class accommodations

    Synonyms: economy class

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).