second cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second cut.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second cut

    * kỹ thuật

    khía chéo

    cơ khí & công trình:

    khía trên