secondment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondment.

Từ điển Anh Việt

  • secondment

    * danh từ

    sự biệt phái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secondment

    the detachment of a person from their regular organization for temporary assignment elsewhere

    Similar:

    second: a speech seconding a motion

    do I hear a second?

    Synonyms: endorsement, indorsement