second nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
second
/'sekənd/
* tính từ
thứ hai, thứ nhì
to be the second to come: là người đến thứ nhì
to come in (finish) second: về thứ hai, chiếm giải nhì
phụ, thứ yếu; bổ sung
second ballot: cuộc bỏ phiếu bổ sung
to be second to none
không thua kém ai
to learn something at second hand
nghe hơi nồi chõ
to play second fiddle
(xem) fiddle
* danh từ
người về nhì (trong cuộc đua)
a good second: người thứ nhì sát nút
người thứ hai, vật thứ hai; viên phó
second in command: (quân sự) phó chỉ huy
người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ
(số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...)
* danh từ
giây (1 thoành 0 phút)
giây lát, một chốc, một lúc
* ngoại động từ
giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ
will you second me if I ask him?: nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không?
tán thành (một đề nghị)
to second a motion: tán thành một đề nghị
to second words with deeds
nói là làm ngay
* ngoại động từ
(quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới
biệt phái một thời gian
second
thứ hai; giay (thời gian)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
second
* kỹ thuật
giây
giây (thời gian)
thứ yếu
điện:
giây (đơn vị đo thời gian)
điện lạnh:
giây (đơn vị thời gian)
xây dựng:
thứ nhì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
second
1/60 of a minute; the basic unit of time adopted under the Systeme International d'Unites
following the first in an ordering or series
he came in a close second
a 60th part of a minute of arc
the treasure is 2 minutes and 45 seconds south of here
Synonyms: arcsecond
the official attendant of a contestant in a duel or boxing match
a speech seconding a motion
do I hear a second?
Synonyms: secondment, endorsement, indorsement
give support or one's approval to
I'll second that motion
I can't back this plan
endorse a new project
Synonyms: back, endorse, indorse
transfer an employee to a different, temporary assignment
The officer was seconded for duty overseas
coming next after the first in position in space or time or degree or magnitude
a part or voice or instrument or orchestra section lower in pitch than or subordinate to the first
second flute
the second violins
Antonyms: first
in the second place
second, we must consider the economy
Synonyms: secondly
Similar:
moment: an indefinitely short time
wait just a moment
in a mo
it only takes a minute
in just a bit
second base: the fielding position of the player on a baseball team who is stationed near the second of the bases in the infield
moment: a particular point in time
the moment he arrived the party began
second gear: the gear that has the second lowest forward gear ratio in the gear box of a motor vehicle
he had to shift down into second to make the hill
irregular: merchandise that has imperfections; usually sold at a reduced price without the brand name
- second
- seconde
- secondo
- seconds
- seconded
- seconder
- secondly
- secondary
- second (s)
- second cut
- second tap
- second via
- secondhand
- secondment
- second base
- second best
- second deck
- second gear
- second half
- second hand
- second home
- second mate
- second sale
- second salt
- second wind
- second-best
- second-chop
- second-hand
- second-mark
- second-rate
- second-year
- secondarily
- second anode
- second class
- second flank
- second floor
- second joint
- second party
- second power
- second proof
- second reich
- second round
- second sight
- second sound
- second train
- second-class
- second-grade
- second-guess
- second-order
- second-rater