second-guess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second-guess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-guess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-guess.
Từ điển Anh Việt
second-guess
* nội động từ
bình luận, phê bình (một hành động ) sau khi kết quả của nó trở nên rõ ràng
nói sau
đoán giỏi hơn (ai)
đoán (cái gì sắp xảy ra)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
second-guess
attempt to anticipate or predict
Synonyms: outguess
evaluate or criticize with hindsight