outguess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outguess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outguess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outguess.
Từ điển Anh Việt
outguess
/aut'ges/
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng; khôn hơn, láu cá hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outguess
Similar:
second-guess: attempt to anticipate or predict