minute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
minute
/'minit/
* danh từ
phút
to wait ten minutes: chờ mười phút
một lúc, một lát, một thời gian ngắn
wait a minute!: đợi một lát
(toán học) phút (1 thoành 0 của một độ)
(ngoại giao) giác the
(số nhiều) biên bản
the minutes of a meeting: biên bản của một cuộc họp
to the minute
đúng giờ
to leave at five o'clock to the minute: ra đi đúng lúc năm giờ
the minute
ngay khi
I'll tell him the minute [that] he gets here: tôi sẽ bảo hắn ngay khi hắn đến đây
* ngoại động từ
tính phút
thảo, viết; ghi chép
to minute something down: ghi chép việc gì
làm biên bản, ghi biên bản
* tính từ
nhỏ, vụn vặt
minute details: chi tiết nhỏ
kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
a minute investigation: một cuộc điều tra kỹ lưỡng
a minute decription: sự miêu tả cặn kẽ
minute
phút // nhỏ, không đáng kể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minute
a unit of time equal to 60 seconds or 1/60th of an hour
he ran a 4 minute mile
Synonyms: min
a unit of angular distance equal to a 60th of a degree
Synonyms: arcminute, minute of arc
a short note
the secretary keeps the minutes of the meeting
characterized by painstaking care and detailed examination
a minute inspection of the grounds
a narrow scrutiny
an exact and minute report
Synonyms: narrow
Similar:
moment: an indefinitely short time
wait just a moment
in a mo
it only takes a minute
in just a bit
moment: a particular point in time
the moment he arrived the party began
hour: distance measured by the time taken to cover it
we live an hour from the airport
its just 10 minutes away
infinitesimal: infinitely or immeasurably small
two minute whiplike threads of protoplasm
reduced to a microscopic scale