minuteness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minuteness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minuteness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minuteness.

Từ điển Anh Việt

  • minuteness

    /mai'nju:tnis/

    * danh từ

    tính nhỏ bé, tính vụn vặt

    tính cực kỳ chính xác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minuteness

    great precision; painstaking attention to details

    he examined the essay with the greatest minuteness

    Similar:

    diminutiveness: the property of being very small in size

    hence the minuteness of detail in the painting

    Synonyms: petiteness, tininess, weeness