petiteness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petiteness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petiteness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petiteness.
Từ điển Anh Việt
petiteness
xem petite
Từ điển Anh Anh - Wordnet
petiteness
Similar:
diminutiveness: the property of being very small in size
hence the minuteness of detail in the painting
Synonyms: minuteness, tininess, weeness