tininess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tininess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tininess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tininess.
Từ điển Anh Việt
tininess
/'taininis/
* danh từ
tính chất nhỏ bé, tính chất nhỏ xíu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tininess
Similar:
diminutiveness: the property of being very small in size
hence the minuteness of detail in the painting
Synonyms: minuteness, petiteness, weeness