minute of arc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minute of arc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minute of arc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minute of arc.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minute of arc

    Similar:

    minute: a unit of angular distance equal to a 60th of a degree

    Synonyms: arcminute

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).