minuteman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minuteman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minuteman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minuteman.
Từ điển Anh Việt
minuteman
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) dân quân (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minuteman
an American militiaman prior to and during the American Revolution
a strategic weapon system using a guided missile of intercontinental range; missiles are equipped with nuclear warheads and dispersed in hardened silos