minutely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minutely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minutely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minutely.
Từ điển Anh Việt
minutely
/'minitli/
* phó từ & tính từ
từng phút
* phó từ
kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minutely
in minute detail
our inability to see everything minutely and clearly is due merely to the infirmity of our senses
Synonyms: circumstantially