circumstantially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circumstantially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumstantially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumstantially.
Từ điển Anh Việt
circumstantially
/,sə:kəm'stænʃəli/
* phó từ
với nhiều chi tiết, tường tận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
circumstantially
according to circumstances
he was convicted circumstantially
insofar as the circumstances are concerned
the account was circumstantially accurate
Similar:
minutely: in minute detail
our inability to see everything minutely and clearly is due merely to the infirmity of our senses
by chance: without advance planning
they met accidentally
Synonyms: accidentally, unexpectedly
Antonyms: deliberately