by chance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
by chance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm by chance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của by chance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
by chance
without advance planning
they met accidentally
Synonyms: accidentally, circumstantially, unexpectedly
Antonyms: deliberately
Similar:
perchance: through chance, "To sleep, perchance to dream.."
haply: by accident
betrayed by a word haply overheard
Synonyms: by luck
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- by
- bye
- byrd
- byre
- byte
- bylaw
- byron
- byway
- by far
- by-bid
- by-end
- by-law
- by-low
- by-pit
- by-way
- byblos
- bygone
- bylaws
- byline
- byname
- bypass
- bypast
- bypath
- byplay
- byrnie
- byroad
- byssus
- byword
- byzant
- by hand
- by luck
- by-blow
- by-lane
- by-laws
- by-line
- by-name
- by-pass
- by-path
- by-road
- by-wash
- by-work
- bycatch
- bye-bye
- bye-law
- byerite
- byronic
- byscute
- bytrade
- bywoner
- by heart