by-line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
by-line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm by-line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của by-line.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
by-line
a line giving the name of the writer of a story or article
Synonyms: credit line
Similar:
avocation: an auxiliary activity
Synonyms: hobby, pursuit, sideline, spare-time activity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).