avocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avocation.
Từ điển Anh Việt
avocation
/avocation/
* danh từ
công việc phụ; việc lặt vặt
khuynh hướng, xu hướng, chí hướng
sự tiêu khiển, sự giải trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
avocation
an auxiliary activity
Synonyms: by-line, hobby, pursuit, sideline, spare-time activity