hobby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hobby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hobby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hobby.

Từ điển Anh Việt

  • hobby

    /'hɔbi/

    * danh từ

    thú riêng, sở thích riêng

    (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ

    (sử học) xe đạp cổ xưa

    (động vật học) chim cắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hobby

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khuôn tán (đinh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet