hobby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hobby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hobby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hobby.
Từ điển Anh Việt
hobby
/'hɔbi/
* danh từ
thú riêng, sở thích riêng
(từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ
(sử học) xe đạp cổ xưa
(động vật học) chim cắt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hobby
* kỹ thuật
xây dựng:
khuôn tán (đinh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hobby
a child's plaything consisting of an imitation horse mounted on rockers; the child straddles it and pretends to ride
Synonyms: hobbyhorse, rocking horse
small Old World falcon formerly trained and flown at small birds
Synonyms: Falco subbuteo
Similar:
avocation: an auxiliary activity
Synonyms: by-line, pursuit, sideline, spare-time activity