hobby computer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hobby computer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hobby computer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hobby computer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hobby computer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy toán giải trí